Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
defamatory
[di'fæmətəri]
|
tính từ
nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
defamatory
|
defamatory
defamatory (adj)
insulting, offensive, slanderous, libelous, derogatory, disparaging, deprecating
antonym: complimentary