Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decoration
[,dekə'rei∫n]
|
danh từ
sự trang hoàng
đồ trang hoàng, đồ trang trí
huân chương; huy chương
Chuyên ngành Anh - Việt
decoration
[,dekə'rei∫n]
|
Kỹ thuật
sự trang trí
Từ điển Anh - Anh
decoration
|

decoration

decoration (kə-rāʹshən) noun

1. The act, process, technique, or art of decorating.

2. Something used to decorate.

3. An emblem of honor, such as a medal or badge.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decoration
|
decoration
decoration (n)
  • beautification, adornment, ornament, ornamentation, embellishment, trimming
  • honor, medal, award, sash, ribbon, gong (UK, slang), emblem
  • feature, festoon, beading, border, carving, garland, sequin, wreath