Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decontamination
[di:kən,tæmi'nei∫n]
|
danh từ
sự khử độc, sự khử nhiễm
Chuyên ngành Anh - Việt
decontamination
[di:kən,tæmi'nei∫n]
|
Kỹ thuật
sự tiêu độc, sự lắng sạch, sự khử khí
Toán học
sự khử nhiễm (xạ); sự làm sạch
Vật lý
sự khử nhiễm (xạ); sự làm sạch