Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decency
['di:snsi]
|
danh từ
sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
sự lịch sự, sự tao nhã
tính e thẹn, tính bẽn lẽn
( số nhiều) lễ nghi phép tắc
( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decency
|
decency
decency (n)
  • politeness, decorum, decorousness, civility, courtesy, politesse, correctness, dignity
    antonym: incivility
  • modesty, respectability, uprightness, wholesomeness, integrity, propriety, righteousness, morality, honesty
    antonym: decadence