Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
debtor
['detə]
|
danh từ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
debtor
['detə]
|
Kinh tế
người thiếu nợ
Kỹ thuật
người thiếu nợ
Toán học
người mắc nợ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
debtor
|
debtor
debtor (n)
borrower, mortgagor, insolvent, defaulter, pledger, nonpayer