Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deathtrap
|
deathtrap
deathtrap (n)
safety risk, hazard, minefield, pitfall, health hazard, firetrap, threat to life and limb