Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
death warrant
|
death warrant
death warrant (n)
death knell, end, finish (informal), end point, end of the road, point of no return, final blow, last straw, last nail in the coffin