Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dearie
|
Xem deary
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dearie
|
dearie
dearie (n)
honey (US, informal), sweetheart, pet, sugar (informal), precious, sweetie (informal), love (UK, informal)