Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
deaminate
|
Kỹ thuật
đeamin hóa
Sinh học
đeamin hóa
Từ điển Anh - Anh
deaminate
|

deaminate

deaminate (dē-ămʹə-nāt) verb, transitive

deaminated, deaminating, deaminates

To remove an amino group, NH2, from (an organic compound).

deaminaʹtion noun