Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deambulation
[di,æmbju'lei∫n]
|
danh từ
sự đi bộ, sự đi dạo