Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
daytaler
['deit,tələ]
|
Cách viết khác : dataller ['deitələ]
danh từ
người làm công nhật