Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
daunting
['dɔ:ntiη]
|
tính từ
làm thoái chí, làm nản chí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
daunting
|
daunting
daunting (adj)
intimidating, unnerving, discouraging, scary (informal), frightening, overwhelming, formidable, disheartening, demoralizing, dismaying, fazing
antonym: heartening