Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
darter
['dɑ:tə]
|
danh từ
người phóng (lao...)
(động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
Chuyên ngành Anh - Việt
darter
['dɑ:tə]
|
Kỹ thuật
chim cổ rắn
Sinh học
cá bắn nước
Từ điển Anh - Anh
darter
|

darter

darter (därʹtər) noun

1. One that moves suddenly and rapidly.

2. See anhinga.

3. Any of various small, often brilliantly colored freshwater fishes of the family Percidae, closely related to the perches and found in eastern North America.