Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dancing
['dɑ:nsiη]
|
danh từ
sự nhảy múa, sự khiêu vũ
tính từ
đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh