Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
damp down
|
damp down
damp down (v)
dampen, diminish, check, dull, curb, reduce, stifle, restrain, inhibit
antonym: increase