Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
daffy
['dɑ:fi]
|
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
daffy
|
daffy
daffy (adj)
silly, wacky (informal), daft (UK, informal), giddy (dated), dippy
antonym: sensible