Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
daffodil
['dæfədil]
|
Cách viết khác : daffodilly ['dæfədili] daffadowndilly ['dæfədaun'dili]
danh từ
(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
màu vàng nhạt
tính từ
vàng nhạt