Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dabster
['dæbstə]
|
danh từ
người thạo, người sành sỏi
(thông tục) (như) dauber