Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
da gai
|
danh từ
động vật không xương sống, mặt ngoài cơ thể có nhiều gai nhọn
nhím là động vật da gai