Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự trù
[dự trù]
|
Từ điển Việt - Việt
dự trù
|
động từ
tính trước cho việc gì trong tương lai
kế hoạch dự trù áp dụng cho năm sau
danh từ
tính toán các thứ cần chi dùng để xin xét duyệt
kinh phí dự trù là năm mươi triệu đồng