Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dõng
[dõng]
|
regional (thời thuộc Pháp) (cũng nói lính dõng )
upright
bold, courageous, daring, audacious
fightingman, fighter, warrior
Từ điển Việt - Việt
dõng
|
danh từ
dân binh miền núi do thực dân Pháp lập ra
lính dõng
tính từ
lưng thẳng vì không chịu làm việc