Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dõi
[dõi]
|
động từ
to follow closely; to pursue
to pursue, chase, be after
danh từ
bolt ; bar, cross-beam, cross-piece, cross-bar (dõi cửa)
lineage, descent (dòng dõi)
Từ điển Việt - Việt
dõi
|
danh từ
dòng dõi
then để cài ngang cửa
đóng dõi chuồng gà
động từ
theo sát từng hoạt động
dõi mắt theo người lạ
tính từ
tiếp nối
dõi gót ông cha