Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dép cong
[dép cong]
|
bow shoes
Từ điển Việt - Việt
dép cong
|
danh từ
dép có mũi cong lên, phụ nữ nhà quyền quý thời xưa dùng
áo nhiễu điều, dép cong sơn đen