Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dã cầm
[dã cầm]
|
danh từ.
wild birds, gamebird, wildfowl, wildlife
Từ điển Việt - Việt
dã cầm
|
danh từ
chim sống trong thiên nhiên
bầy dã cầm