Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dành dụm
[dành dụm]
|
to save; to put aside
To save (money) for one's old age; To put money aside for one's old age
Từ điển Việt - Việt
dành dụm
|
động từ
để dành từng ít một để dùng vào những việc cần sau này
dành dụm tiền mua xe; dành dụm tiền cho con ăn học