Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dở dang
[dở dang]
|
half-done; incomplete; unfinished; uncompleted
Unfinished piece of work
fruitless; inconclusive
Inconclusive love-affair
Từ điển Việt - Việt
dở dang
|
tính từ
chưa trọn vẹn
cuộc tình dở dang; công trình xây dựng dở dang