Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
dàn hàng ngang
|
động từ
sắp xếp theo một hàng dài, không có trên, dưới
chạy xe dàn hàng ngang