Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cutlery
['kʌtləri]
|
danh từ
nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
dao kéo (nói chung)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cutlery
|
cutlery
cutlery (n)
knives and forks, flatware, silverware, tableware, silver, silver plate, flat silver, fighting irons
cutlery (types of)
butter knife, cake slice, carving knife, chopstick, dessertspoon, fish knife, fork, knife, pastry fork, pastry slice, serving spoon, soupspoon, spoon, steak knife, tablespoon, teaspoon