Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cutesy
|
cutesy
cutesy (adj)
precious, saccharine, sugary, mawkish, kitsch, tacky (informal), twee, chocolate-box
antonym: austere