Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cuteness
['kju:tnis]
|
danh từ
sự ranh ma, sự láu lỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cuteness
|
cuteness
cuteness (n)
  • adorability, lovability, attractiveness, appeal, charm, delightfulness, beauty, prettiness, loveliness, handsomeness, looks, comeliness (archaic or literary)
    antonym: ugliness
  • shrewdness, cunning, smartness, sharpness, quickness, wiliness