Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cursedly
['kə:sidli]
|
phó từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa