Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curriculum vitae
[kə,rikjuləm'vi:tai]
|
danh từ, viết tắt là cv
bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường) nộp kèm theo đơn xin việc; bản lý lịch (cũng) résumé
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curriculum vitae
|
curriculum vitae
curriculum vitae (n)
CV, qualifications, employment record, résumé, vita