Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curmudgeonly
[kə:'mʌdʒənli]
|
tính từ
thô lỗ, cộc cằn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curmudgeonly
|
curmudgeonly
curmudgeonly (adj)
bad-tempered, crabby, cantankerous, grouchy (informal), grumpy, cranky (informal), irritable, tetchy (informal), testy (informal), grumbly, irascible, peevish, moody
antonym: pleasant