Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
culpability
[,kʌlpə'biliti]
|
Cách viết khác : culpableness ['kʌlpəblnis]
danh từ
sự có tội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
culpability
|
culpability
culpability (n)
blameworthiness, liability, blame, guilt, fault, accountability, responsibility, answerability
antonym: innocence