Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cul-de-sac
['kʌldəsæk]
|
danh từ
phố cụt, ngõ cụt
bước đường cùng; đường không lối thoát
(giải phẫu) túi cùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cul-de-sac
|
cul-de-sac
cul-de-sac (n)
dead end, impasse, blind alley