Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cuisine
[kwi':zi:n]
|
danh từ
cách nấu nướng
Từ điển Anh - Anh
cuisine
|

cuisine

cuisine (kwĭ-zēnʹ) noun

1. A characteristic manner or style of preparing food: Spanish cuisine.

2. Food; fare.

 

[French, from Old French, from Vulgar Latin *cocīna, variant of Latin coquīna, kitchen, cookery, from coquere, to cook.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cuisine
|
cuisine
cuisine (n)
food, fare, cooking, gastronomy, cookery