Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cuirass
[kwi'ræs]
|
danh từ
áo giáp
yếm (phụ nữ)
Từ điển Anh - Anh
cuirass
|

cuirass

cuirass (kwĭ-răsʹ) noun

1. a. A piece of armor for protecting the breast and back. b. The breastplate alone.

2. A defense or protection: "A carefully primped irony, that cuirass of art in the early Eighties, is necessarya distance so affected as to constitute a hopeless impediment to feeling" (Robert Hughes).

3. Zoology. A protective covering of bony plates or scales.

verb, transitive

cuirassed, cuirassing, cuirasses

To protect with a cuirass.

[Middle English curas, from Old French cuirace, probably alteration (influenced by Old French cuir, leather), of Old Provençal coirassa, from Late Latin coriācea (vestis), leather (garment) feminine of coriāceus, from Latin corium, hide.]