Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
của ăn cắp
[của ăn cắp]
|
stolen property; stolen goods; loot
To receive stolen property; to fence