Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cùng đường
[cùng đường]
|
on one's beam-ends; at one's last shift; hopeless
the same way
We went the same way
Từ điển Việt - Việt
cùng đường
|
tính từ
không lối thoát
khi cùng đường, bí lối người ta thường liều lĩnh