Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crosscheck
|
crosscheck
crosscheck (n)
validation, substantiation, double-checking, documentation, verification
crosscheck (v)
validate, substantiate, double-check, document, verify