Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crossbreed
|
crossbreed
crossbreed (n)
hybrid, cross, mongrel
crossbreed (v)
hybridize, cross, mongrelize