Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
cross-hatching
|
Kỹ thuật
nét gạch chéo
Tin học
gạch chéo Một hình mẫu gồm các đường chéo song song được bổ sung vào các vùng chen sit trong một đồ thị để phân biệt dải dữ liệu này với dải dữ liệu khác. Chú ý: Trong các đồ thị, nếu lạm dụng hình gạch chéo có thể gây ra hiện tượng rung moiré do nhiễu loạn thị giác giữa các vùng gạch chéo. Nếu đồ thị trông có vẻ rối rắm thì giảm bớt vùng gạch chéo. Xem moiré effect
Xây dựng, Kiến trúc
nét gạch chéo