Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cross-fertilization
['krɔs,fə:tilai'zei∫n]
|
Cách viết khác : cross-fertilisation ['krɔs,fə:tilai'zei∫n]
danh từ
sự thụ tinh chéo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cross-fertilization
|
cross-fertilization
cross-fertilization (n)
  • pollination, fertilization, cross-pollination
  • exchange, interchange, interaction, synthesis, sharing