Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cross-examiner
['krɔs ig'zæminə(r)]
|
danh từ
người thẩm vấn; người chất vấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cross-examiner
|
cross-examiner
cross-examiner (n)
inquisitor, examiner, investigator, interrogator, questioner, interviewer