Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cross-country skiing
|

cross-country skiing

cross-country skiing (krôsʹkŭnʹtrē skēʹĭng) noun

Sports.

The sport of skiing over the countryside rather than on downhill runs.