Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cross-compiler
|

cross-compiler

cross-compiler (kroskəm-pī`lər) noun

A compiler that executes on one hardware platform but generates object code for another. See also assembler, compiler, cross development, cross-assembler.