Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cross-check
['krɔst∫ek]
|
danh từ
sự kiểm tra chéo
động từ
kiểm tra chéo