Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
croaker
['kroukə]
|
danh từ
kẻ báo điềm gỡ
người hay càu nhàu; người bi quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
Chuyên ngành Anh - Việt
croaker
['kroukə]
|
Kỹ thuật
cá nạng
Sinh học
cá nạng