Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
crimp cut
|
Kỹ thuật
miếng rạch khía; thuốc hút có thớ xoắn
Sinh học
miếng rạch khía; thuốc hút có thớ xoắn