Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
criminology
[,krimi'nɔlədʒi]
|
danh từ
khoa tội phạm, tội phạm học
Từ điển Anh - Anh
criminology
|

criminology

criminology (krĭmə-nŏlʹə-jē) noun

Abbr. criminol.

The scientific study of crime, criminals, criminal behavior, and corrections.

[Italian criminologia, from Latin crīmen, crīmin-, accusation. See crime.]

criminologʹical (-nə-lŏjʹĭ-kəl) adjective

criminologʹically adverb

criminolʹogist noun